Bệnh ung thư vú là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Ung thư vú là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ tế bào biểu mô tuyến vú, chủ yếu ở ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy, phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu. Bệnh gồm nhiều thể khác nhau về mô học và phân tử, mỗi loại ảnh hưởng đến hướng điều trị và tiên lượng sống của bệnh nhân.
Định nghĩa bệnh ung thư vú
Ung thư vú là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào tuyến vú, chủ yếu bắt nguồn từ biểu mô ống dẫn sữa (ductal) hoặc các tiểu thùy (lobular) nơi sản sinh sữa. Đây là loại ung thư phổ biến nhất ở nữ giới trên toàn thế giới và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở phụ nữ.
Ung thư vú có thể phân loại là không xâm lấn (carcinoma in situ) hoặc xâm lấn (invasive carcinoma). Ung thư biểu mô ống tuyến tại chỗ (DCIS) là một dạng tiền ung thư, trong khi ung thư biểu mô ống tuyến xâm lấn (IDC) là dạng chiếm hơn 70% số ca ung thư vú. Ung thư vú ở nam giới tuy hiếm nhưng không phải không có và thường bị phát hiện muộn do thiếu cảnh giác.
Bệnh có đặc điểm dị biệt về phân tử và mô học, dẫn đến các nhóm điều trị và tiên lượng khác nhau. Phân nhóm sinh học phân tử, bao gồm HR+ (hormone receptor positive), HER2+, và triple-negative, có vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phác đồ điều trị và dự báo khả năng đáp ứng thuốc. Xem chi tiết tại National Cancer Institute.
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2020 có khoảng 2,3 triệu ca ung thư vú mới và gần 685.000 ca tử vong. Ung thư vú hiện là loại ung thư phổ biến nhất toàn cầu, vượt qua cả ung thư phổi về số ca mắc mới. Tỷ lệ mắc bệnh có xu hướng tăng tại các quốc gia đang phát triển do thay đổi lối sống, béo phì, ít vận động, sinh ít con và cho con bú ít hơn.
Nguy cơ mắc ung thư vú gia tăng theo tuổi, đặc biệt sau 50 tuổi. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
- Tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú hoặc buồng trứng, đặc biệt là người mang đột biến BRCA1 hoặc BRCA2
- Phơi nhiễm estrogen lâu dài: kinh nguyệt sớm, mãn kinh muộn, dùng liệu pháp hormone thay thế
- Béo phì, uống rượu, hút thuốc, ít vận động
- Không sinh con hoặc sinh con muộn, không cho con bú
Phụ nữ mang đột biến BRCA1/2 có nguy cơ mắc ung thư vú lên tới 65–80% trong suốt cuộc đời. Do đó, xét nghiệm gene di truyền và tư vấn di truyền đóng vai trò thiết yếu trong dự phòng. Thông tin từ WHO: Breast Cancer Fact Sheet.
Các loại ung thư vú
Về mặt mô học, ung thư vú được chia thành hai nhóm chính: không xâm lấn và xâm lấn. Các thể mô học điển hình bao gồm:
- DCIS (Ductal Carcinoma In Situ): tế bào ung thư nằm giới hạn trong ống dẫn sữa, chưa xâm nhập mô xung quanh.
- IDC (Invasive Ductal Carcinoma): chiếm khoảng 70–80% các ca, tế bào ung thư đã vượt ra khỏi ống dẫn và xâm lấn mô vú.
- ILC (Invasive Lobular Carcinoma): phát sinh từ các tiểu thùy, thường khó phát hiện trên hình ảnh học.
- Ung thư vú thể viêm và thể tuýp hiếm như ung thư thể nhầy, thể medullary hoặc metaplastic.
Phân loại phân tử – dựa trên biểu hiện protein và gene – chia ung thư vú thành các nhóm có đặc điểm sinh học và điều trị khác nhau:
| Nhóm phân tử | Đặc điểm | Chiến lược điều trị |
|---|---|---|
| Luminal A | ER+, PR+, HER2–, độ phân bào thấp | Nội tiết trị liệu |
| Luminal B | ER+, PR±, HER2±, độ phân bào cao | Nội tiết + có thể hóa trị |
| HER2+ | HER2+++, có hoặc không có HR+ | Liệu pháp kháng HER2 |
| Triple-negative | ER–, PR–, HER2– | Hóa trị là chủ yếu |
Cơ chế bệnh sinh
Bệnh sinh ung thư vú bắt đầu từ sự tích tụ đột biến di truyền và mắc phải trong DNA của tế bào biểu mô tuyến vú. Những đột biến này dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát, né tránh apoptosis (quá trình chết tế bào có chương trình), và khả năng xâm nhập mô và di căn.
Các gene thường liên quan đến bệnh sinh gồm:
- TP53: mất chức năng kiểm soát chu kỳ tế bào và sửa chữa DNA
- BRCA1/2: đột biến làm tăng nguy cơ ung thư vú, buồng trứng
- PIK3CA: hoạt hóa con đường PI3K/AKT/mTOR – thúc đẩy tăng sinh
Ở cấp độ tế bào, sự hoạt hóa bất thường của thụ thể estrogen (ER) hoặc HER2 dẫn đến phiên mã gene và tăng sản xuất protein thúc đẩy chu kỳ tế bào. Sự mất cân bằng này có thể mô phỏng qua biểu thức tăng trưởng theo hàm mũ:
với là hằng số tỷ lệ tăng sinh và là số tế bào ung thư ban đầu.
Quá trình tân sinh mạch máu (angiogenesis) và bất thường trong tín hiệu vi môi trường khối u giúp tế bào ung thư tiếp tục phát triển và lan rộng. Việc hiểu rõ các cơ chế bệnh sinh là cơ sở để phát triển liệu pháp nhắm trúng đích và điều trị cá thể hóa.
Triệu chứng và chẩn đoán
Triệu chứng lâm sàng của ung thư vú rất đa dạng và phụ thuộc vào giai đoạn bệnh. Dấu hiệu thường gặp nhất là xuất hiện khối u ở vú, thường cứng, không đau, bờ không đều và cố định. Ngoài ra, bệnh nhân có thể thấy biến đổi hình dạng vú, tụt núm vú, tiết dịch bất thường hoặc da vùng vú thay đổi như dày lên, nhăn nheo hoặc đỏ, giống da vỏ cam.
Ở giai đoạn tiến xa, có thể xuất hiện triệu chứng toàn thân như sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, hoặc đau xương nếu có di căn. Phát hiện sớm thông qua tầm soát định kỳ là yếu tố then chốt giúp tăng khả năng chữa khỏi.
Chẩn đoán bệnh bao gồm:
- Khám lâm sàng: sờ nắn vú và hạch vùng nách, thượng đòn.
- Hình ảnh học: siêu âm, nhũ ảnh (mammography), MRI vú giúp phát hiện tổn thương nghi ngờ.
- Sinh thiết: lấy mẫu mô vú làm giải phẫu bệnh, xét nghiệm hóa mô miễn dịch để phân nhóm phân tử.
Một số xét nghiệm bổ sung gồm X-quang phổi, siêu âm bụng, xạ hình xương hoặc CT scan để đánh giá giai đoạn bệnh.
Giai đoạn và phân độ
Phân giai đoạn ung thư vú sử dụng hệ thống TNM do Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) đề xuất, dựa trên:
- T: Kích thước khối u (T1–T4)
- N: Mức độ lan đến hạch bạch huyết vùng (N0–N3)
- M: Di căn xa (M0: không, M1: có)
Tổng hợp các yếu tố này, bệnh được phân thành các giai đoạn I đến IV:
| Giai đoạn | Đặc điểm chính | Tỷ lệ sống 5 năm (ước tính) |
|---|---|---|
| 0 (DCIS) | Ung thư tại chỗ | >95% |
| I | U nhỏ ≤2 cm, chưa di căn | 90–95% |
| II | U 2–5 cm hoặc lan ít đến hạch | 75–85% |
| III | U lớn hoặc xâm lấn rộng, nhiều hạch | 50–70% |
| IV | Di căn xa (xương, gan, phổi...) | < 30% |
Phân độ mô học (grade) đánh giá mức độ biệt hóa của tế bào ung thư, ảnh hưởng tiên lượng và quyết định điều trị.
Điều trị
Chiến lược điều trị ung thư vú tùy theo giai đoạn, phân nhóm phân tử và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Điều trị có thể đơn trị hoặc kết hợp đa mô thức:
- Phẫu thuật: cắt u bảo tồn hoặc cắt bỏ toàn bộ tuyến vú ± nạo hạch nách.
- Xạ trị: tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau mổ, giảm nguy cơ tái phát.
- Hóa trị: dùng thuốc gây độc tế bào để điều trị toàn thân, thường dùng cho nhóm triple-negative hoặc HER2+.
- Liệu pháp nội tiết: dùng tamoxifen, letrozole, anastrozole cho các khối u có thụ thể hormone (ER/PR+).
- Liệu pháp nhắm trúng đích: như trastuzumab, pertuzumab cho HER2+ hoặc thuốc ức chế CDK4/6 cho nhóm HR+ tiến triển.
Các liệu pháp mới như miễn dịch trị liệu (atezolizumab cho TNBC có PD-L1 dương tính) đang được áp dụng trong thực hành lâm sàng.
Theo dõi và tiên lượng
Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để phát hiện tái phát tại chỗ hoặc di căn xa. Chế độ theo dõi gồm:
- Khám lâm sàng mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó mỗi 6–12 tháng
- Nhũ ảnh định kỳ hàng năm với tuyến vú còn lại
- Xét nghiệm cận lâm sàng nếu có triệu chứng nghi ngờ tái phát
Tiên lượng bệnh tốt nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Nhóm luminal A có tiên lượng tốt nhất, nhóm triple-negative có nguy cơ tái phát sớm và tiên lượng xấu hơn.
Phòng ngừa và sàng lọc
Phòng ngừa ung thư vú bao gồm biện pháp không dùng thuốc (thay đổi lối sống) và dùng thuốc (dự phòng hóa học hoặc phẫu thuật dự phòng). Một số khuyến nghị:
- Duy trì chỉ số BMI khỏe mạnh, hạn chế rượu, tăng cường vận động
- Cho con bú đủ lâu, sinh con trước 30 tuổi nếu có thể
- Không lạm dụng liệu pháp hormone sau mãn kinh
- Xét nghiệm BRCA nếu có yếu tố gia đình
Tầm soát bằng nhũ ảnh giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm. Các tổ chức như USPSTF khuyến nghị sàng lọc nhũ ảnh 1–2 năm/lần từ tuổi 40–50 tùy yếu tố nguy cơ.
Tài liệu tham khảo
- National Cancer Institute. “Breast Cancer.” cancer.gov
- World Health Organization. “Breast cancer: factsheet.” who.int
- American Cancer Society. “Breast Cancer Treatment.” cancer.org
- CDC. “Breast Cancer Screening Guidelines.” cdc.gov
- AJCC Cancer Staging Manual (8th edition)
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh ung thư vú:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
